1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ERN/TRY

Chuyển đổi ngoại tệ Eritrea Nakfa (ERN) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Eritrea Nakfa và Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Eritrea Nakfa, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Eritrea Nakfa để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ERN = 2.1477 TRY ▲ 0,0%

1 TRY = 0.4656 ERN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/ERN

Chuyển đổi Eritrea Nakfa để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ERN/TRY

21.05.2024 2.14776255 ▲ 0,0%
20.05.2024 2.14749057 ▼ 0,1%
19.05.2024 2.14995940 ▲ 0,1%
18.05.2024 2.14825249 ▼ 0,1%
17.05.2024 2.15041906 ▲ 0,1%
16.05.2024 2.14747148 ▼ 0,1%
15.05.2024 2.15059133
Xem câu chuyện
Eritrea Nakfa (ERN)
1 ERN 10 ERN 50 ERN 100 ERN 500 ERN 1,000 ERN
2 TRY 21 TRY 107 TRY 215 TRY 1 074 TRY 2 148 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
5 ERN 47 ERN 233 ERN 466 ERN 2 328 ERN 4 656 ERN

Eritrea Nakfa là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ri-tơ-rê-a. Eritrea Nakfa cũng có thể có tên gọi ERN hoặc Nfk, ናቕፋ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 ERN. Năm tiền tệ được thành lập: 1997.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ khi bạn chuyển sang eritrean nakfa? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Eritrea Nakfa/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (ERN/TRY) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ