1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GBP/DKK

Chuyển đổi ngoại tệ Bảng Anh (GBP) và Krone Đan Mạch (DKK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bảng Anh và Krone Đan Mạch sử dụng tỷ giá hối đoái từ 07.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bảng Anh, sẽ được chuyển đổi thành một trường Krone Đan Mạch, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Krone Đan Mạch, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bảng Anh để Krone Đan Mạch tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GBP = 8.7002 DKK ▼ 0,0%

1 DKK = 0.1149 GBP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 07.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DKK/GBP

Chuyển đổi Bảng Anh để Krone Đan Mạch, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GBP/DKK

07.05.2024 8.70023870 ▼ 0,0%
06.05.2024 8.70065197 ▲ 0,1%
05.05.2024 8.69535934 ▼ 0,1%
04.05.2024 8.70460547 ▼ 0,1%
03.05.2024 8.70994595 ▼ 0,1%
02.05.2024 8.71960539 ▼ 0,1%
01.05.2024 8.72812644
Xem câu chuyện
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
9 DKK 87 DKK 435 DKK 870 DKK 4 350 DKK 8 700 DKK
Krone Đan Mạch (DKK)
10 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK 5,000 DKK 10,000 DKK
1 GBP 11 GBP 57 GBP 115 GBP 575 GBP 1 149 GBP

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Bạn có biết bao nhiêu vương miện Đan Mạch không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bảng Anh/Krone Đan Mạch (GBP/DKK) hiện tại đã cập nhật 07.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ