1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GHS/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Cedi Ghana (GHS) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cedi Ghana và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cedi Ghana, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cedi Ghana để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GHS = 0.2617 ILS ▼ 0,4%

1 ILS = 3.8209 GHS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/GHS

Chuyển đổi Cedi Ghana để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GHS/ILS

15.05.2024 0.26055639 ▼ 0,9%
14.05.2024 0.26283661 ▼ 0,9%
13.05.2024 0.26528356 ▼ 0,5%
12.05.2024 0.26651695 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.26629810 ▼ 0,4%
10.05.2024 0.26739552 ▼ 0,1%
09.05.2024 0.26777681
Xem câu chuyện
Cedi Ghana (GHS)
10 GHS 100 GHS 500 GHS 1,000 GHS 5,000 GHS 10,000 GHS
3 ILS 26 ILS 131 ILS 262 ILS 1 309 ILS 2 617 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
4 GHS 38 GHS 191 GHS 382 GHS 1 910 GHS 3 821 GHS

Cedi Ghana là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gha-na. Cedi Ghana cũng có thể có tên gọi GHS hoặc ₵, GH₵, Ȼ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50 GHS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảo tháp Ghanaian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana/Sêken Ixraen (GHS/ILS) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ