1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GHS/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Cedi Ghana (GHS) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cedi Ghana và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cedi Ghana, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cedi Ghana để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GHS = 0.2744 PLN ▼ 1,0%

1 PLN = 3.6443 GHS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/GHS

Chuyển đổi Cedi Ghana để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GHS/PLN

16.05.2024 0.27577571 ▼ 0,5%
15.05.2024 0.27716519 ▼ 1,2%
14.05.2024 0.28051061 ▼ 1,1%
13.05.2024 0.28362075 ▼ 0,7%
12.05.2024 0.28562417 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.28547019 ▼ 0,1%
10.05.2024 0.28586386
Xem câu chuyện
Cedi Ghana (GHS)
10 GHS 100 GHS 500 GHS 1,000 GHS 5,000 GHS 10,000 GHS
3 PLN 27 PLN 137 PLN 274 PLN 1 372 PLN 2 744 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
4 GHS 36 GHS 182 GHS 364 GHS 1 822 GHS 3 644 GHS

Cedi Ghana là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gha-na. Cedi Ghana cũng có thể có tên gọi GHS hoặc ₵, GH₵, Ȼ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50 GHS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảo tháp Ghanaian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana/Zloty Ba Lan (GHS/PLN) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ