1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GHS/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Cedi Ghana (GHS) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Cedi Ghana và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 29.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Cedi Ghana, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Cedi Ghana để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GHS = 0.2765 SAR ▲ 0,1%

1 SAR = 3.6162 GHS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 29.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/GHS

Chuyển đổi Cedi Ghana để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GHS/SAR

29.04.2024 0.27631573 ▲ 0,0%
28.04.2024 0.27618811 ▼ 0,0%
27.04.2024 0.27623548 ▼ 0,3%
26.04.2024 0.27717833 ▼ 0,2%
25.04.2024 0.27765608 ▼ 0,3%
24.04.2024 0.27854633 ▼ 0,1%
23.04.2024 0.27879263
Xem câu chuyện
Cedi Ghana (GHS)
10 GHS 100 GHS 500 GHS 1,000 GHS 5,000 GHS 10,000 GHS
3 SAR 28 SAR 138 SAR 277 SAR 1 383 SAR 2 765 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
4 GHS 36 GHS 181 GHS 362 GHS 1 808 GHS 3 616 GHS

Cedi Ghana là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gha-na. Cedi Ghana cũng có thể có tên gọi GHS hoặc ₵, GH₵, Ȼ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50 GHS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảo tháp Ghanaian? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana/Rian Ả Rập (GHS/SAR) hiện tại đã cập nhật 29.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ