1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. LKR/DKK

Chuyển đổi ngoại tệ Rupee Sri Lanka (LKR) và Krone Đan Mạch (DKK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rupee Sri Lanka và Krone Đan Mạch sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rupee Sri Lanka, sẽ được chuyển đổi thành một trường Krone Đan Mạch, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rupee Sri Lanka hoặc Krone Đan Mạch, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rupee Sri Lanka để Krone Đan Mạch tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 LKR = 0.0227 DKK ▼ 0,1%

1 DKK = 43.9594 LKR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DKK/LKR

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka để Krone Đan Mạch, máy tính:

Lịch sử tiền tệ LKR/DKK

21.06.2024 0.02278675 ▲ 0,0%
20.06.2024 0.02277891 ▲ 0,0%
19.06.2024 0.02277649 ▼ 0,4%
18.06.2024 0.02286807 ▼ 0,2%
17.06.2024 0.02291937 ▼ 0,2%
16.06.2024 0.02296247 ▲ 0,0%
15.06.2024 0.02295157
Xem câu chuyện
Rupee Sri Lanka (LKR)
10 LKR 100 LKR 500 LKR 1,000 LKR 5,000 LKR 10,000 LKR
0 DKK 2 DKK 11 DKK 23 DKK 114 DKK 227 DKK
Krone Đan Mạch (DKK)
1 DKK 10 DKK 50 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK
44 LKR 440 LKR 2 198 LKR 4 396 LKR 21 980 LKR 43 959 LKR

Rupee Sri Lanka là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xri Lan-ca. Rupee Sri Lanka cũng có thể có tên gọi LKR hoặc Re, Rs, ₨. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 LKR. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Bạn có biết bao nhiêu vương miện Đan Mạch không khi bạn chuyển sang đồng rúp Sri Lanka? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka/Krone Đan Mạch (LKR/DKK) hiện tại đã cập nhật 21.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ