1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Zloty Ba Lan (PLN) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 05.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 22.7860 RUB ▲ 0,0%

1 RUB = 0.0439 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 05.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/RUB

05.05.2024 22.78599087 ▲ 0,0%
04.05.2024 22.78554621 ▼ 1,3%
03.05.2024 23.08900879 ▼ 0,2%
02.05.2024 23.14050864 ▲ 0,5%
01.05.2024 23.01549217 ▼ 0,6%
30.04.2024 23.14367149 ▲ 1,0%
29.04.2024 22.91571245
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
23 RUB 228 RUB 1 139 RUB 2 279 RUB 11 393 RUB 22 786 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 PLN 4 PLN 22 PLN 44 PLN 219 PLN 439 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/Đồng rúp Nga (PLN/RUB) hiện tại đã cập nhật 05.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ