1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 27.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 0.0437 PLN ▲ 0,1%

1 PLN = 22.8723 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 27.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/PLN

27.04.2024 0.04372105 ▲ 0,1%
26.04.2024 0.04367105 ▲ 0,6%
25.04.2024 0.04342310 ▲ 0,7%
24.04.2024 0.04310359 ▼ 0,6%
23.04.2024 0.04338385 ▲ 0,4%
22.04.2024 0.04320297 ▲ 0,3%
21.04.2024 0.04308038
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 PLN 4 PLN 22 PLN 44 PLN 219 PLN 437 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
23 RUB 229 RUB 1 144 RUB 2 287 RUB 11 436 RUB 22 872 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Zloty Ba Lan (RUB/PLN) hiện tại đã cập nhật 27.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ