1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Zloty Ba Lan (PLN) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 28.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 2.7019 SEK ▲ 0,1%

1 SEK = 0.3701 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 28.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/SEK

28.04.2024 2.70032238 ▲ 0,1%
27.04.2024 2.69895847 ▼ 0,2%
26.04.2024 2.70510045 ▲ 0,4%
25.04.2024 2.69519481 ▲ 0,3%
24.04.2024 2.68640529 ▲ 0,0%
23.04.2024 2.68598840 ▼ 0,3%
22.04.2024 2.69429334
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
3 SEK 27 SEK 135 SEK 270 SEK 1 351 SEK 2 702 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
10 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK 5,000 SEK 10,000 SEK
4 PLN 37 PLN 185 PLN 370 PLN 1 851 PLN 3 701 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/Thụy Điển Krona (PLN/SEK) hiện tại đã cập nhật 28.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ