1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SEK/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Thụy Điển Krona (SEK) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Thụy Điển Krona và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 28.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Thụy Điển Krona, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Thụy Điển Krona hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Thụy Điển Krona để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SEK = 0.3707 PLN ▲ 0,1%

1 PLN = 2.6976 SEK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 28.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/SEK

Chuyển đổi Thụy Điển Krona để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SEK/PLN

28.04.2024 0.37047461 ▼ 0,0%
27.04.2024 0.37051332 ▲ 0,2%
26.04.2024 0.36967245 ▼ 0,4%
25.04.2024 0.37103478 ▼ 0,3%
24.04.2024 0.37224494 ▼ 0,0%
23.04.2024 0.37230279 ▲ 0,3%
22.04.2024 0.37115671
Xem câu chuyện
Thụy Điển Krona (SEK)
10 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK 5,000 SEK 10,000 SEK
4 PLN 37 PLN 185 PLN 371 PLN 1 854 PLN 3 707 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
3 SEK 27 SEK 135 SEK 270 SEK 1 349 SEK 2 698 SEK

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan khi bạn chuyển đổi sang krona Thụy Điển? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Thụy Điển Krona/Zloty Ba Lan (SEK/PLN) hiện tại đã cập nhật 28.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ