1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SAR/TRY

Chuyển đổi ngoại tệ Rian Ả Rập (SAR) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rian Ả Rập và Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rian Ả Rập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rian Ả Rập hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rian Ả Rập để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SAR = 8.6030 TRY ▲ 0,0%

1 TRY = 0.1162 SAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/SAR

Chuyển đổi Rian Ả Rập để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SAR/TRY

10.05.2024 8.60612603 ▲ 0,0%
09.05.2024 8.60204197 ▼ 0,0%
08.05.2024 8.60295065 ▼ 0,0%
07.05.2024 8.60396191 ▼ 0,1%
06.05.2024 8.60967880 ▼ 0,1%
05.05.2024 8.62253733 ▼ 0,0%
04.05.2024 8.62562899
Xem câu chuyện
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
9 TRY 86 TRY 430 TRY 860 TRY 4 302 TRY 8 603 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
1 SAR 12 SAR 58 SAR 116 SAR 581 SAR 1 162 SAR

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ khi bạn chuyển đổi sang ria saudi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (SAR/TRY) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ