1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. TRY/SAR

Chuyển đổi ngoại tệ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Rian Ả Rập (SAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lia Thổ Nhĩ Kỳ và Rian Ả Rập sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lia Thổ Nhĩ Kỳ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rian Ả Rập, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Rian Ả Rập, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Rian Ả Rập tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 TRY = 0.1165 SAR ▲ 0,2%

1 SAR = 8.5861 TRY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SAR/TRY

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Rian Ả Rập, máy tính:

Lịch sử tiền tệ TRY/SAR

20.05.2024 0.11640928 ▲ 0,1%
19.05.2024 0.11627690 ▼ 0,1%
18.05.2024 0.11638089 ▲ 0,1%
17.05.2024 0.11627016 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.11642949 ▲ 0,1%
15.05.2024 0.11625934 ▲ 0,0%
14.05.2024 0.11624070
Xem câu chuyện
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
10 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY 5,000 TRY 10,000 TRY
1 SAR 12 SAR 58 SAR 116 SAR 582 SAR 1 165 SAR
Rian Ả Rập (SAR)
1 SAR 10 SAR 50 SAR 100 SAR 500 SAR 1,000 SAR
9 TRY 86 TRY 429 TRY 859 TRY 4 293 TRY 8 586 TRY

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Rian Ả Rập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ả Rập Xê-út. Rian Ả Rập cũng có thể có tên gọi SAR hoặc ﷼, .ر.س, SR. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 SAR. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu rial Saudi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang tiếng Thổ Nhĩ Kỳ lira? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ/Rian Ả Rập (TRY/SAR) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ