Đồ sứ — thời tiết Tháng tư, nhiệt độ nước
Thời tiết ở các thành phố nghỉ dưỡng trên khắp thế giới, dữ liệu trong 5 năm qua. Thông tin bao gồm nhiệt độ ngày và đêm, nhiệt độ nước, lượng mưa, chiều dài ngày. Đồ họa thuận tiện và so sánh thời tiết ở các khu nghỉ dưỡng khác nhau trên thế giới.
Đồ sứ — thời tiết theo tháng, nhiệt độ nước
Thời tiết tại các thành phố
Thành phố | Ngày | Đêm | Sự kết tủa | Các biển | Mặt trời | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bắc Hải | 27 °C | 23.3 °C | 75.5 mm | 24.4 °C | 7 h. | |
Bắc Kinh | 21.6 °C | 12.4 °C | 11.9 mm | 10.4 h. | ||
Beidaihe | 16.1 °C | 9.1 °C | 17.1 mm | 8.5 °C | 10.1 h. | |
Cáp Nhĩ Tân | 13 °C | 5 °C | 20.5 mm | 8.4 h. | ||
Chu Hải | 25.4 °C | 22.6 °C | 53.9 mm | 23 °C | 5.9 h. | |
Côn Minh | 23.6 °C | 13.3 °C | 33.8 mm | 10.2 h. | ||
Dadunhai | 29.2 °C | 23.8 °C | 38.8 mm | 26.4 °C | 7.6 h. | |
Hạ Môn | 25.1 °C | 18.7 °C | 57 mm | 19.3 °C | 7 h. | |
Hải Nam | 29.8 °C | 20.9 °C | 124.4 mm | 26 °C | 6.6 h. | |
Haikou | 29.1 °C | 23.6 °C | 65 mm | 24 °C | 7 h. | |
Hàng Châu | 22.2 °C | 14.4 °C | 51.5 mm | 13 °C | 7.4 h. | |
Hồng Kông | 26.1 °C | 22.3 °C | 53.3 mm | 22.5 °C | 5.8 h. | |
Lhasa | 9.8 °C | 3 °C | 44.6 mm | 8.7 h. | ||
Loyan | 23.5 °C | 12.4 °C | 25.6 mm | 9.3 h. | ||
Macau | 25.3 °C | 22.6 °C | 56.5 mm | 23 °C | 5.8 h. | |
Nam Kinh | 21.6 °C | 12.8 °C | 39.3 mm | 7.8 h. | ||
Nam Thông | 19.8 °C | 12.1 °C | 32.6 mm | 14.1 °C | 7.9 h. | |
Ngũ Đại Liên Trì | 8.9 °C | 0.9 °C | 24.4 mm | 7.9 h. | ||
Ningbo | 20.7 °C | 13.4 °C | 52.2 mm | 13.6 °C | 7.2 h. | |
Quảng Châu | 28.1 °C | 22.8 °C | 112.5 mm | 22.8 °C | 5 h. | |
Quế Lâm | 24.2 °C | 17.1 °C | 141.5 mm | 5 h. | ||
Quingdao | 15.1 °C | 10.6 °C | 26.1 mm | 9.7 °C | 9.3 h. | |
Sanya | 29.2 °C | 23.7 °C | 39.3 mm | 26.4 °C | 7.6 h. | |
Suifenhe | 10.2 °C | 1.8 °C | 37.5 mm | 7.7 h. | ||
Tần Hoàng Đảo | 16 °C | 9.1 °C | 16.6 mm | 8.1 °C | 10.1 h. | |
Thẩm Dương | 16.8 °C | 8.3 °C | 24.1 mm | 9.4 h. | ||
Thành Đô | 24.1 °C | 16.8 °C | 46.7 mm | 7.3 h. | ||
Thiên Tân | 20.7 °C | 12.5 °C | 18.2 mm | 11.7 °C | 10.2 h. | |
Thượng Hải | 20.3 °C | 13.8 °C | 39 mm | 14.8 °C | 7.6 h. | |
Tô Châu | 21.1 °C | 13.2 °C | 35 mm | 17.3 °C | 7.7 h. | |
Trương Gia Giới | 20.8 °C | 12.5 °C | 154.8 mm | 5.6 h. | ||
Urumqi | 14.5 °C | 9 °C | 14.6 mm | 10.5 h. | ||
Weihai | 13.8 °C | 9.1 °C | 35.5 mm | 8 °C | 9.5 h. | |
Xian | 23.8 °C | 12.5 °C | 20.5 mm | 9.5 h. | ||
Yalong Bay | 29.2 °C | 23.8 °C | 38.8 mm | 26.3 °C | 7.6 h. | |
Yantai | 14.7 °C | 8.9 °C | 35.3 mm | 8.4 °C | 9.7 h. | |
Đài Bắc | 25.8 °C | 20.7 °C | 49.2 mm | 23 °C | 7 h. | |
Đại Liên | 12.6 °C | 8.8 °C | 31.3 mm | 7.2 °C | 9.9 h. |
Nước phổ biến
Ai Cập | Gà tây |
Hoa Kỳ | Hy Lạp |
Malaysia | Mexico |
Montenegro | Nga |
Nước Anh | Pháp |
Seychelles | Singapore |
Tây Ban Nha | Thái Lan |
Ukraina | United Arab Emirates |
Ý | Đảo Maldive |
Đồ sứ | Đức |
Tất cả các nước → |