Đồ sứ — thời tiết trong tháng, nhiệt độ nước
Thời tiết ở các thành phố nghỉ dưỡng trên khắp thế giới, dữ liệu trong 5 năm qua. Thông tin bao gồm nhiệt độ ngày và đêm, nhiệt độ nước, lượng mưa, chiều dài ngày. Đồ họa thuận tiện và so sánh thời tiết ở các khu nghỉ dưỡng khác nhau trên thế giới.
Đồ sứ — thời tiết theo tháng, nhiệt độ nước
Thời tiết tại các thành phố
Thành phố | Ngày | Đêm | Sự kết tủa | Các biển | Mặt trời | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bắc Hải | 19.3 °C | 16.1 °C | 25.7 mm | 17.9 °C | 4.5 h. | |
Bắc Kinh | 0.7 °C | -4.6 °C | 0.7 mm | 8 h. | ||
Beidaihe | -0.5 °C | -5.3 °C | 0.8 mm | 0.3 °C | 7.8 h. | |
Cáp Nhĩ Tân | -16.1 °C | -21.5 °C | 4.8 mm | 3.9 h. | ||
Chu Hải | 18.7 °C | 16 °C | 22.2 mm | 18 °C | 5.9 h. | |
Côn Minh | 13.9 °C | 4.6 °C | 25.1 mm | 7.5 h. | ||
Dadunhai | 24.5 °C | 18.9 °C | 9.2 mm | 23.5 °C | 6.8 h. | |
Hạ Môn | 17.1 °C | 11.7 °C | 26.9 mm | 14.8 °C | 6.7 h. | |
Hải Nam | 20.9 °C | 15.3 °C | 49.7 mm | 20.8 °C | 3.2 h. | |
Haikou | 21 °C | 18.3 °C | 29.3 mm | 19.7 °C | 3.9 h. | |
Hàng Châu | 9.6 °C | 5.1 °C | 47.6 mm | 9.8 °C | 5.8 h. | |
Hồng Kông | 19.5 °C | 15.5 °C | 19.4 mm | 18.4 °C | 6.2 h. | |
Lhasa | -0.6 °C | -9.9 °C | 2.1 mm | 9.4 h. | ||
Loyan | 6.7 °C | -0.6 °C | 8.4 mm | 7.5 h. | ||
Macau | 18.6 °C | 16.2 °C | 24.3 mm | 18 °C | 5.8 h. | |
Nam Kinh | 7.6 °C | 3 °C | 27.4 mm | 6.4 h. | ||
Nam Thông | 8 °C | 3.7 °C | 18.4 mm | 8.5 °C | 6.4 h. | |
Ngũ Đại Liên Trì | -20.2 °C | -26.6 °C | 3.8 mm | 3.4 h. | ||
Ningbo | 9.6 °C | 5.1 °C | 44.1 mm | 9.4 °C | 5.4 h. | |
Quảng Châu | 19.3 °C | 14.5 °C | 24.6 mm | 18 °C | 5.9 h. | |
Quế Lâm | 13.4 °C | 7.3 °C | 64.2 mm | 5.1 h. | ||
Quingdao | 3.4 °C | 0.4 °C | 6.2 mm | 5.3 °C | 7.5 h. | |
Sanya | 24.5 °C | 18.8 °C | 9.5 mm | 23.5 °C | 6.8 h. | |
Suifenhe | -14.4 °C | -20 °C | 6.7 mm | 5.6 h. | ||
Tần Hoàng Đảo | -0.6 °C | -5.3 °C | 0.8 mm | 0.6 °C | 7.8 h. | |
Thẩm Dương | -7.7 °C | -11.9 °C | 4.1 mm | 6.9 h. | ||
Thành Đô | 10.8 °C | 5.1 °C | 6.7 mm | 6.1 h. | ||
Thiên Tân | 1.1 °C | -3.8 °C | 0.9 mm | 1.8 °C | 7.8 h. | |
Thượng Hải | 9.3 °C | 5.5 °C | 37 mm | 8 °C | 6 h. | |
Tô Châu | 8.7 °C | 4.5 °C | 36.4 mm | 5.5 °C | 6.2 h. | |
Trương Gia Giới | 8.3 °C | 1.3 °C | 60.7 mm | 5.3 h. | ||
Urumqi | -7.9 °C | -14.1 °C | 5.8 mm | 7 h. | ||
Weihai | 1.6 °C | -0.2 °C | 13.6 mm | 3.7 °C | 6.1 h. | |
Xian | 6.9 °C | -0.2 °C | 3.9 mm | 7.8 h. | ||
Yalong Bay | 24.5 °C | 18.9 °C | 9.2 mm | 23.4 °C | 6.8 h. | |
Yantai | 1.6 °C | -1.3 °C | 8.6 mm | 3.1 °C | 6.4 h. | |
Đài Bắc | 17.2 °C | 14.1 °C | 56.7 mm | 18.4 °C | 3.7 h. | |
Đại Liên | -0.6 °C | -2.6 °C | 4.4 mm | 3.9 °C | 7.1 h. |
Nước phổ biến
Ai Cập | Gà tây |
Hoa Kỳ | Hy Lạp |
Malaysia | Mexico |
Montenegro | Nga |
Nước Anh | Pháp |
Seychelles | Singapore |
Tây Ban Nha | Thái Lan |
Ukraina | United Arab Emirates |
Ý | Đảo Maldive |
Đồ sứ | Đức |
Tất cả các nước → |