Đồ sứ — thời tiết Tháng ba, nhiệt độ nước
Thời tiết ở các thành phố nghỉ dưỡng trên khắp thế giới, dữ liệu trong 5 năm qua. Thông tin bao gồm nhiệt độ ngày và đêm, nhiệt độ nước, lượng mưa, chiều dài ngày. Đồ họa thuận tiện và so sánh thời tiết ở các khu nghỉ dưỡng khác nhau trên thế giới.
Đồ sứ — thời tiết theo tháng, nhiệt độ nước
Thời tiết tại các thành phố
Thành phố | Ngày | Đêm | Sự kết tủa | Các biển | Mặt trời | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bắc Hải | 24 °C | 20.7 °C | 37.5 mm | 21 °C | 5.7 h. | |
Bắc Kinh | 13.9 °C | 6 °C | 4.2 mm | 9.6 h. | ||
Beidaihe | 9.5 °C | 3.1 °C | 4.8 mm | 2.8 °C | 9.5 h. | |
Cáp Nhĩ Tân | 0.7 °C | -6.2 °C | 15.3 mm | 6.5 h. | ||
Chu Hải | 22.7 °C | 20 °C | 38.9 mm | 20.4 °C | 5.3 h. | |
Côn Minh | 21.2 °C | 9.9 °C | 16.1 mm | 10.2 h. | ||
Dadunhai | 27.4 °C | 21.5 °C | 13.7 mm | 24.3 °C | 7.3 h. | |
Hạ Môn | 21.3 °C | 15.3 °C | 47.3 mm | 16 °C | 6.8 h. | |
Hải Nam | 27.5 °C | 18.7 °C | 72.4 mm | 22.9 °C | 6.2 h. | |
Haikou | 26.3 °C | 21.5 °C | 32 mm | 21.4 °C | 6.2 h. | |
Hàng Châu | 16.5 °C | 9.9 °C | 77.9 mm | 9.8 °C | 6.1 h. | |
Hồng Kông | 23.5 °C | 19.7 °C | 33.2 mm | 20.1 °C | 5.5 h. | |
Lhasa | 5.5 °C | -2.3 °C | 21.8 mm | 9.1 h. | ||
Loyan | 17.7 °C | 8.1 °C | 9.1 mm | 8.5 h. | ||
Macau | 22.5 °C | 20 °C | 39.5 mm | 20.4 °C | 5.2 h. | |
Nam Kinh | 15.9 °C | 8.4 °C | 38.7 mm | 6.9 h. | ||
Nam Thông | 14.5 °C | 7.9 °C | 30.3 mm | 10.5 °C | 7.1 h. | |
Ngũ Đại Liên Trì | -3.8 °C | -11.7 °C | 13.9 mm | 5.5 h. | ||
Ningbo | 15.5 °C | 9.1 °C | 65.6 mm | 9.9 °C | 6.2 h. | |
Quảng Châu | 24.7 °C | 19.9 °C | 64.4 mm | 20.4 °C | 4.6 h. | |
Quế Lâm | 19.7 °C | 14 °C | 143.5 mm | 4.2 h. | ||
Quingdao | 10 °C | 6.3 °C | 14.8 mm | 6.2 °C | 8.9 h. | |
Sanya | 27.4 °C | 21.4 °C | 14.1 mm | 24.3 °C | 7.3 h. | |
Suifenhe | -0.3 °C | -7.3 °C | 29 mm | 6.5 h. | ||
Tần Hoàng Đảo | 9.3 °C | 3 °C | 4.8 mm | 2.6 °C | 9.5 h. | |
Thẩm Dương | 7.6 °C | 0.7 °C | 13.4 mm | 8.7 h. | ||
Thành Đô | 19.7 °C | 12.4 °C | 17.6 mm | 7 h. | ||
Thiên Tân | 13.6 °C | 6.2 °C | 5.4 mm | 5.2 °C | 9.5 h. | |
Thượng Hải | 15.1 °C | 9.4 °C | 54.8 mm | 10.4 °C | 6.6 h. | |
Tô Châu | 15.4 °C | 8.7 °C | 54.1 mm | 11.6 °C | 6.7 h. | |
Trương Gia Giới | 15.9 °C | 8.4 °C | 122.6 mm | 5.1 h. | ||
Urumqi | 4.2 °C | -1.9 °C | 13.2 mm | 8.9 h. | ||
Weihai | 8.2 °C | 4.4 °C | 14.5 mm | 4 °C | 8.9 h. | |
Xian | 18.1 °C | 8.9 °C | 8.3 mm | 8.8 h. | ||
Yalong Bay | 27.4 °C | 21.5 °C | 13.7 mm | 24.2 °C | 7.3 h. | |
Yantai | 8.9 °C | 4 °C | 12.9 mm | 4.1 °C | 9.1 h. | |
Đài Bắc | 22 °C | 17.4 °C | 46.9 mm | 19.7 °C | 6.1 h. | |
Đại Liên | 6.8 °C | 3.6 °C | 9 mm | 3.5 °C | 9.4 h. |
Nước phổ biến
Ai Cập | Gà tây |
Hoa Kỳ | Hy Lạp |
Malaysia | Mexico |
Montenegro | Nga |
Nước Anh | Pháp |
Seychelles | Singapore |
Tây Ban Nha | Thái Lan |
Ukraina | United Arab Emirates |
Ý | Đảo Maldive |
Đồ sứ | Đức |
Tất cả các nước → |