Đồ sứ — thời tiết Tháng Chín, nhiệt độ nước
Thời tiết ở các thành phố nghỉ dưỡng trên khắp thế giới, dữ liệu trong 5 năm qua. Thông tin bao gồm nhiệt độ ngày và đêm, nhiệt độ nước, lượng mưa, chiều dài ngày. Đồ họa thuận tiện và so sánh thời tiết ở các khu nghỉ dưỡng khác nhau trên thế giới.
Đồ sứ — thời tiết theo tháng, nhiệt độ nước
Thời tiết tại các thành phố
Thành phố | Ngày | Đêm | Sự kết tủa | Các biển | Mặt trời | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bắc Hải | 31.6 °C | 27.5 °C | 222.3 mm | 29.8 °C | 7.8 h. | |
Bắc Kinh | 28.1 °C | 18.6 °C | 42.2 mm | 9.8 h. | ||
Beidaihe | 25.2 °C | 18 °C | 24.2 mm | 23.3 °C | 9.8 h. | |
Cáp Nhĩ Tân | 20.1 °C | 12 °C | 83.5 mm | 8.4 h. | ||
Chu Hải | 31.1 °C | 27.4 °C | 150.7 mm | 29 °C | 7.7 h. | |
Côn Minh | 22.9 °C | 15 °C | 172.1 mm | 5.7 h. | ||
Dadunhai | 31.4 °C | 25.4 °C | 142.1 mm | 29.3 °C | 7.7 h. | |
Hạ Môn | 31.2 °C | 24.6 °C | 68.5 mm | 27.7 °C | 7.8 h. | |
Hải Nam | 30.1 °C | 22.1 °C | 215.3 mm | 29.4 °C | 6.2 h. | |
Haikou | 31.4 °C | 26.6 °C | 138.4 mm | 29 °C | 7.7 h. | |
Hàng Châu | 28.1 °C | 21.6 °C | 95.7 mm | 26 °C | 6.3 h. | |
Hồng Kông | 31.6 °C | 26.9 °C | 115.8 mm | 28.6 °C | 7.6 h. | |
Lhasa | 16.7 °C | 9.9 °C | 54.5 mm | 8.9 h. | ||
Loyan | 28.5 °C | 18.6 °C | 53.6 mm | 8.4 h. | ||
Macau | 30.9 °C | 27.4 °C | 163.9 mm | 29 °C | 7.6 h. | |
Nam Kinh | 27.6 °C | 20.5 °C | 73 mm | 7.3 h. | ||
Nam Thông | 27 °C | 21.2 °C | 100.1 mm | 26.4 °C | 7 h. | |
Ngũ Đại Liên Trì | 17.4 °C | 8.9 °C | 66.8 mm | 8 h. | ||
Ningbo | 27.5 °C | 21.6 °C | 136.6 mm | 26.5 °C | 6 h. | |
Quảng Châu | 33.3 °C | 27 °C | 182.9 mm | 28.7 °C | 7 h. | |
Quế Lâm | 30.8 °C | 21 °C | 75.6 mm | 7.7 h. | ||
Quingdao | 25.5 °C | 21.6 °C | 38.5 mm | 24.5 °C | 9.1 h. | |
Sanya | 31.4 °C | 25.4 °C | 140.5 mm | 29.3 °C | 7.6 h. | |
Suifenhe | 17.9 °C | 9.6 °C | 77 mm | 7.8 h. | ||
Tần Hoàng Đảo | 25.2 °C | 18.1 °C | 27 mm | 23.3 °C | 9.8 h. | |
Thẩm Dương | 23.5 °C | 15.4 °C | 64.3 mm | 9.1 h. | ||
Thành Đô | 25.8 °C | 20.9 °C | 96 mm | 5.5 h. | ||
Thiên Tân | 27.5 °C | 19.3 °C | 25.2 mm | 23.6 °C | 9.9 h. | |
Thượng Hải | 27.9 °C | 23 °C | 105.5 mm | 26.5 °C | 6.7 h. | |
Tô Châu | 27.7 °C | 21.7 °C | 93.2 mm | 26.6 °C | 6.9 h. | |
Trương Gia Giới | 27.1 °C | 17.2 °C | 127.4 mm | 6.1 h. | ||
Urumqi | 21.4 °C | 15 °C | 7.4 mm | 10.9 h. | ||
Weihai | 24.2 °C | 20.8 °C | 51.5 mm | 23.5 °C | 9.3 h. | |
Xian | 28.1 °C | 18.8 °C | 54.2 mm | 8.5 h. | ||
Yalong Bay | 31.4 °C | 25.4 °C | 141.9 mm | 29.3 °C | 7.7 h. | |
Yantai | 24.8 °C | 19.7 °C | 42.7 mm | 23.7 °C | 9.4 h. | |
Đài Bắc | 30.7 °C | 25.8 °C | 144.6 mm | 28.1 °C | 7.4 h. | |
Đại Liên | 24.1 °C | 20.9 °C | 43.8 mm | 22.4 °C | 9.8 h. |
Nước phổ biến
Ai Cập | Gà tây |
Hoa Kỳ | Hy Lạp |
Malaysia | Mexico |
Montenegro | Nga |
Nước Anh | Pháp |
Seychelles | Singapore |
Tây Ban Nha | Thái Lan |
Ukraina | United Arab Emirates |
Ý | Đảo Maldive |
Đồ sứ | Đức |
Tất cả các nước → |