Đồ sứ — thời tiết Tháng Bảy, nhiệt độ nước
Thời tiết ở các thành phố nghỉ dưỡng trên khắp thế giới, dữ liệu trong 5 năm qua. Thông tin bao gồm nhiệt độ ngày và đêm, nhiệt độ nước, lượng mưa, chiều dài ngày. Đồ họa thuận tiện và so sánh thời tiết ở các khu nghỉ dưỡng khác nhau trên thế giới.
Đồ sứ — thời tiết theo tháng, nhiệt độ nước
Thời tiết tại các thành phố
Thành phố | Ngày | Đêm | Sự kết tủa | Các biển | Mặt trời | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bắc Hải | 32 °C | 28.9 °C | 323.3 mm | 30.4 °C | 7.9 h. | |
Bắc Kinh | 33.9 °C | 24.4 °C | 118.4 mm | 10.3 h. | ||
Beidaihe | 29.5 °C | 22.8 °C | 85.9 mm | 24.9 °C | 10.4 h. | |
Cáp Nhĩ Tân | 29.2 °C | 20.5 °C | 96.9 mm | 9.9 h. | ||
Chu Hải | 31.7 °C | 28.4 °C | 187 mm | 29.3 °C | 8.1 h. | |
Côn Minh | 24.7 °C | 16.2 °C | 209.9 mm | 6.2 h. | ||
Dadunhai | 31.8 °C | 26.3 °C | 163.7 mm | 29.2 °C | 7.8 h. | |
Hạ Môn | 32.8 °C | 26 °C | 115.4 mm | 27.6 °C | 9.5 h. | |
Hải Nam | 31.7 °C | 23.1 °C | 221.4 mm | 30.2 °C | 7.6 h. | |
Haikou | 33 °C | 27.2 °C | 155.2 mm | 29.6 °C | 8.8 h. | |
Hàng Châu | 33.3 °C | 26.1 °C | 186.4 mm | 28 °C | 8.4 h. | |
Hồng Kông | 31.9 °C | 27.9 °C | 156.1 mm | 28.8 °C | 7.6 h. | |
Lhasa | 19.4 °C | 13.1 °C | 124.4 mm | 9.5 h. | ||
Loyan | 34.8 °C | 24.8 °C | 85.5 mm | 9.7 h. | ||
Macau | 31.4 °C | 28.2 °C | 206.5 mm | 29.2 °C | 7.9 h. | |
Nam Kinh | 31.8 °C | 25.3 °C | 175.8 mm | 7.9 h. | ||
Nam Thông | 31.3 °C | 25.1 °C | 170.2 mm | 27.6 °C | 7.6 h. | |
Ngũ Đại Liên Trì | 26.7 °C | 17.5 °C | 140.5 mm | 9.7 h. | ||
Ningbo | 31.9 °C | 25 °C | 170.9 mm | 27.2 °C | 8 h. | |
Quảng Châu | 34.2 °C | 28.1 °C | 186.4 mm | 28.8 °C | 7.2 h. | |
Quế Lâm | 32.1 °C | 23.3 °C | 166.1 mm | 7.6 h. | ||
Quingdao | 28 °C | 24.7 °C | 155.1 mm | 24.4 °C | 9.5 h. | |
Sanya | 31.8 °C | 26.2 °C | 164.1 mm | 29.2 °C | 7.8 h. | |
Suifenhe | 25.4 °C | 16.7 °C | 159.9 mm | 8.4 h. | ||
Tần Hoàng Đảo | 29.4 °C | 22.9 °C | 89.4 mm | 24.6 °C | 10.4 h. | |
Thẩm Dương | 30.6 °C | 21.9 °C | 112 mm | 10 h. | ||
Thành Đô | 31.1 °C | 23.6 °C | 276.3 mm | 7.7 h. | ||
Thiên Tân | 32.9 °C | 24.9 °C | 140.7 mm | 27.1 °C | 10.4 h. | |
Thượng Hải | 32.1 °C | 26.5 °C | 147.4 mm | 27.9 °C | 8.3 h. | |
Tô Châu | 32.3 °C | 26.1 °C | 169.4 mm | 29.7 °C | 8.3 h. | |
Trương Gia Giới | 31.7 °C | 21.4 °C | 222.7 mm | 7.3 h. | ||
Urumqi | 28.9 °C | 22.1 °C | 9.1 mm | 13 h. | ||
Weihai | 28 °C | 23.4 °C | 151.8 mm | 22.9 °C | 9.6 h. | |
Xian | 35.7 °C | 25 °C | 50.1 mm | 10.8 h. | ||
Yalong Bay | 31.8 °C | 26.3 °C | 163.6 mm | 29.2 °C | 7.8 h. | |
Yantai | 28.8 °C | 23.1 °C | 144.3 mm | 23.2 °C | 9.7 h. | |
Đài Bắc | 34 °C | 28.5 °C | 108.7 mm | 29.2 °C | 9.3 h. | |
Đại Liên | 27 °C | 23.4 °C | 86.8 mm | 23.1 °C | 10.4 h. |
Nước phổ biến
Ai Cập | Gà tây |
Hoa Kỳ | Hy Lạp |
Malaysia | Mexico |
Montenegro | Nga |
Nước Anh | Pháp |
Seychelles | Singapore |
Tây Ban Nha | Thái Lan |
Ukraina | United Arab Emirates |
Ý | Đảo Maldive |
Đồ sứ | Đức |
Tất cả các nước → |