Đồ sứ — thời tiết Tháng mười một, nhiệt độ nước
Thời tiết ở các thành phố nghỉ dưỡng trên khắp thế giới, dữ liệu trong 5 năm qua. Thông tin bao gồm nhiệt độ ngày và đêm, nhiệt độ nước, lượng mưa, chiều dài ngày. Đồ họa thuận tiện và so sánh thời tiết ở các khu nghỉ dưỡng khác nhau trên thế giới.
Đồ sứ — thời tiết theo tháng, nhiệt độ nước
Thời tiết tại các thành phố
Thành phố | Ngày | Đêm | Sự kết tủa | Các biển | Mặt trời | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bắc Hải | 25.6 °C | 21.6 °C | 54.7 mm | 24.1 °C | 5.6 h. | |
Bắc Kinh | 10.1 °C | 4.7 °C | 12.7 mm | 7.7 h. | ||
Beidaihe | 9.2 °C | 4.1 °C | 14.2 mm | 10.7 °C | 7.6 h. | |
Cáp Nhĩ Tân | -1.5 °C | -5.7 °C | 19.2 mm | 5.8 h. | ||
Chu Hải | 25 °C | 21.8 °C | 32.1 mm | 23.8 °C | 6.1 h. | |
Côn Minh | 17.8 °C | 8.9 °C | 24.3 mm | 7 h. | ||
Dadunhai | 28.4 °C | 22.6 °C | 48.1 mm | 26.8 °C | 7.2 h. | |
Hạ Môn | 23.6 °C | 18.2 °C | 36.1 mm | 21.5 °C | 6.4 h. | |
Hải Nam | 25 °C | 19.4 °C | 132.6 mm | 25.8 °C | 3.2 h. | |
Haikou | 26.1 °C | 23.2 °C | 59.3 mm | 25.1 °C | 4.4 h. | |
Hàng Châu | 18.1 °C | 13.2 °C | 44.7 mm | 18.5 °C | 5.8 h. | |
Hồng Kông | 25.6 °C | 21.2 °C | 32.3 mm | 24.2 °C | 6.3 h. | |
Lhasa | 6.1 °C | -3.1 °C | 2.8 mm | 10 h. | ||
Loyan | 14.7 °C | 7.8 °C | 12 mm | 7.3 h. | ||
Macau | 24.8 °C | 22 °C | 33.7 mm | 23.9 °C | 6 h. | |
Nam Kinh | 16.6 °C | 11.4 °C | 27.4 mm | 6.6 h. | ||
Nam Thông | 17.2 °C | 12.6 °C | 34.2 mm | 17.6 °C | 6.4 h. | |
Ngũ Đại Liên Trì | -6.2 °C | -10.9 °C | 12.7 mm | 5.1 h. | ||
Ningbo | 17.8 °C | 13.4 °C | 55.4 mm | 18.4 °C | 5.3 h. | |
Quảng Châu | 25.7 °C | 20.4 °C | 40.6 mm | 23.9 °C | 6.1 h. | |
Quế Lâm | 20.8 °C | 13.3 °C | 54.7 mm | 5.9 h. | ||
Quingdao | 13 °C | 10.3 °C | 24.7 mm | 15.5 °C | 7.2 h. | |
Sanya | 28.4 °C | 22.5 °C | 48 mm | 26.8 °C | 7.2 h. | |
Suifenhe | -1.8 °C | -6.5 °C | 32.2 mm | 6.1 h. | ||
Tần Hoàng Đảo | 9.2 °C | 4.1 °C | 14.1 mm | 11.1 °C | 7.6 h. | |
Thẩm Dương | 4.8 °C | 0.5 °C | 23.2 mm | 7 h. | ||
Thành Đô | 16.7 °C | 12.6 °C | 17.8 mm | 5 h. | ||
Thiên Tân | 10.6 °C | 5.6 °C | 11.6 mm | 10.8 °C | 7.6 h. | |
Thượng Hải | 18.3 °C | 14.5 °C | 38.7 mm | 17.4 °C | 6.1 h. | |
Tô Châu | 17.8 °C | 13.3 °C | 36.8 mm | 15.6 °C | 6.3 h. | |
Trương Gia Giới | 15.8 °C | 8.6 °C | 75.2 mm | 5.3 h. | ||
Urumqi | 2.4 °C | -2.4 °C | 16.5 mm | 7.3 h. | ||
Weihai | 11.7 °C | 9.3 °C | 26.8 mm | 13.9 °C | 6.5 h. | |
Xian | 15 °C | 8.2 °C | 6.7 mm | 7.7 h. | ||
Yalong Bay | 28.4 °C | 22.6 °C | 48 mm | 26.6 °C | 7.2 h. | |
Yantai | 11.8 °C | 8.3 °C | 26.2 mm | 13 °C | 6.7 h. | |
Đài Bắc | 23.4 °C | 20.2 °C | 75.9 mm | 23.5 °C | 4.4 h. | |
Đại Liên | 9.8 °C | 7.5 °C | 29.4 mm | 12.7 °C | 7 h. |
Nước phổ biến
Ai Cập | Gà tây |
Hoa Kỳ | Hy Lạp |
Malaysia | Mexico |
Montenegro | Nga |
Nước Anh | Pháp |
Seychelles | Singapore |
Tây Ban Nha | Thái Lan |
Ukraina | United Arab Emirates |
Ý | Đảo Maldive |
Đồ sứ | Đức |
Tất cả các nước → |