Đồ sứ — thời tiết Tháng Sáu, nhiệt độ nước
Thời tiết ở các thành phố nghỉ dưỡng trên khắp thế giới, dữ liệu trong 5 năm qua. Thông tin bao gồm nhiệt độ ngày và đêm, nhiệt độ nước, lượng mưa, chiều dài ngày. Đồ họa thuận tiện và so sánh thời tiết ở các khu nghỉ dưỡng khác nhau trên thế giới.
Đồ sứ — thời tiết theo tháng, nhiệt độ nước
Thời tiết tại các thành phố
Thành phố | Ngày | Đêm | Sự kết tủa | Các biển | Mặt trời | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bắc Hải | 31.5 °C | 28.7 °C | 238.1 mm | 30.3 °C | 8.4 h. | |
Bắc Kinh | 32.8 °C | 22.5 °C | 34 mm | 11.4 h. | ||
Beidaihe | 26.3 °C | 19.4 °C | 41.1 mm | 20.4 °C | 11.3 h. | |
Cáp Nhĩ Tân | 26 °C | 17.3 °C | 82.7 mm | 9.9 h. | ||
Chu Hải | 30.8 °C | 27.8 °C | 209.1 mm | 28.6 °C | 7.5 h. | |
Côn Minh | 24.2 °C | 16.5 °C | 224.5 mm | 6.4 h. | ||
Dadunhai | 31.9 °C | 26.7 °C | 128.2 mm | 29.5 °C | 8.3 h. | |
Hạ Môn | 30.2 °C | 24.8 °C | 152.6 mm | 26.4 °C | 7.2 h. | |
Hải Nam | 32.2 °C | 23.4 °C | 159.4 mm | 30.2 °C | 8.4 h. | |
Haikou | 33 °C | 27.2 °C | 129.9 mm | 29 °C | 9 h. | |
Hàng Châu | 28.8 °C | 22.3 °C | 232.6 mm | 23.2 °C | 6.7 h. | |
Hồng Kông | 30.9 °C | 27.5 °C | 187.8 mm | 28.3 °C | 6.8 h. | |
Lhasa | 18.7 °C | 12.8 °C | 60 mm | 10.4 h. | ||
Loyan | 34.3 °C | 23.8 °C | 30.3 mm | 11.1 h. | ||
Macau | 30.7 °C | 28 °C | 221.8 mm | 28.6 °C | 7.2 h. | |
Nam Kinh | 29.8 °C | 22.5 °C | 145.4 mm | 8.4 h. | ||
Nam Thông | 28.4 °C | 21.8 °C | 116.6 mm | 23.5 °C | 7.9 h. | |
Ngũ Đại Liên Trì | 22.9 °C | 13.9 °C | 110.4 mm | 9.8 h. | ||
Ningbo | 27.5 °C | 21.5 °C | 212.7 mm | 23 °C | 6.2 h. | |
Quảng Châu | 32.6 °C | 27.1 °C | 246.9 mm | 28 °C | 6.2 h. | |
Quế Lâm | 29.8 °C | 22.4 °C | 286.8 mm | 6 h. | ||
Quingdao | 24.7 °C | 20.7 °C | 49.4 mm | 19.6 °C | 10.5 h. | |
Sanya | 31.9 °C | 26.5 °C | 127.7 mm | 29.5 °C | 8.3 h. | |
Suifenhe | 21.2 °C | 12.5 °C | 136.6 mm | 8.4 h. | ||
Tần Hoàng Đảo | 26.2 °C | 19.4 °C | 43.2 mm | 20 °C | 11.3 h. | |
Thẩm Dương | 27.7 °C | 18.6 °C | 76.7 mm | 10.3 h. | ||
Thành Đô | 30.1 °C | 23.2 °C | 92.7 mm | 8.4 h. | ||
Thiên Tân | 31.6 °C | 22.8 °C | 39.5 mm | 23.4 °C | 11.6 h. | |
Thượng Hải | 28 °C | 22.8 °C | 152.7 mm | 23.9 °C | 7.2 h. | |
Tô Châu | 29 °C | 22.8 °C | 153.2 mm | 25.5 °C | 7.8 h. | |
Trương Gia Giới | 29 °C | 19.6 °C | 230.8 mm | 6.5 h. | ||
Urumqi | 25.6 °C | 19.2 °C | 15.3 mm | 12.9 h. | ||
Weihai | 25 °C | 19.4 °C | 56.7 mm | 18.6 °C | 10.9 h. | |
Xian | 33.8 °C | 22.5 °C | 31.8 mm | 11.2 h. | ||
Yalong Bay | 31.9 °C | 26.7 °C | 128.2 mm | 29.5 °C | 8.3 h. | |
Yantai | 26 °C | 19.4 °C | 60.3 mm | 18.9 °C | 11.1 h. | |
Đài Bắc | 32.3 °C | 27.3 °C | 110.1 mm | 27.8 °C | 7.8 h. | |
Đại Liên | 23.3 °C | 19.5 °C | 48 mm | 18.3 °C | 11.2 h. |
Nước phổ biến
Ai Cập | Gà tây |
Hoa Kỳ | Hy Lạp |
Malaysia | Mexico |
Montenegro | Nga |
Nước Anh | Pháp |
Seychelles | Singapore |
Tây Ban Nha | Thái Lan |
Ukraina | United Arab Emirates |
Ý | Đảo Maldive |
Đồ sứ | Đức |
Tất cả các nước → |