Đồ sứ — thời tiết Oai phong, nhiệt độ nước
Thời tiết ở các thành phố nghỉ dưỡng trên khắp thế giới, dữ liệu trong 5 năm qua. Thông tin bao gồm nhiệt độ ngày và đêm, nhiệt độ nước, lượng mưa, chiều dài ngày. Đồ họa thuận tiện và so sánh thời tiết ở các khu nghỉ dưỡng khác nhau trên thế giới.
Đồ sứ — thời tiết theo tháng, nhiệt độ nước
Thời tiết tại các thành phố
Thành phố | Ngày | Đêm | Sự kết tủa | Các biển | Mặt trời | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bắc Hải | 31.9 °C | 28.8 °C | 357.7 mm | 30.3 °C | 7.6 h. | |
Bắc Kinh | 32.5 °C | 23 °C | 71.5 mm | 9.9 h. | ||
Beidaihe | 29.3 °C | 22.3 °C | 82.8 mm | 26.2 °C | 9.9 h. | |
Cáp Nhĩ Tân | 26.2 °C | 17.7 °C | 121.8 mm | 8.7 h. | ||
Chu Hải | 31.9 °C | 28.4 °C | 256 mm | 29.6 °C | 7.5 h. | |
Côn Minh | 25.1 °C | 15.8 °C | 210.6 mm | 6.6 h. | ||
Dadunhai | 31.8 °C | 26.4 °C | 134.6 mm | 29.1 °C | 7.8 h. | |
Hạ Môn | 32.7 °C | 26.3 °C | 186.3 mm | 27.9 °C | 8.5 h. | |
Hải Nam | 31.1 °C | 22.8 °C | 246.3 mm | 30.1 °C | 7.2 h. | |
Haikou | 32.4 °C | 27 °C | 183.3 mm | 29.6 °C | 8 h. | |
Hàng Châu | 33.4 °C | 26.2 °C | 176.6 mm | 28.9 °C | 7.8 h. | |
Hồng Kông | 32.1 °C | 28 °C | 211 mm | 28.8 °C | 7.5 h. | |
Lhasa | 19 °C | 11.9 °C | 82.5 mm | 9.5 h. | ||
Loyan | 32.7 °C | 22.9 °C | 68.2 mm | 8.7 h. | ||
Macau | 31.6 °C | 28.2 °C | 267.1 mm | 29.6 °C | 7.5 h. | |
Nam Kinh | 31.7 °C | 25 °C | 138.4 mm | 7.6 h. | ||
Nam Thông | 31.4 °C | 25.3 °C | 145.8 mm | 28.9 °C | 7.6 h. | |
Ngũ Đại Liên Trì | 23.9 °C | 14.6 °C | 114.8 mm | 8.7 h. | ||
Ningbo | 32.1 °C | 25.2 °C | 166.7 mm | 28.6 °C | 7.8 h. | |
Quảng Châu | 34.3 °C | 28.4 °C | 253.7 mm | 29.2 °C | 6.9 h. | |
Quế Lâm | 32.8 °C | 23.3 °C | 131.6 mm | 7.8 h. | ||
Quingdao | 29 °C | 25.2 °C | 106.6 mm | 26.6 °C | 8.8 h. | |
Sanya | 31.8 °C | 26.2 °C | 132.3 mm | 29.1 °C | 7.8 h. | |
Suifenhe | 23.5 °C | 15.5 °C | 212.6 mm | 7.2 h. | ||
Tần Hoàng Đảo | 29 °C | 22.3 °C | 85.7 mm | 26 °C | 9.8 h. | |
Thẩm Dương | 28.8 °C | 20.7 °C | 145.3 mm | 8.9 h. | ||
Thành Đô | 31.6 °C | 24.2 °C | 237.5 mm | 7.7 h. | ||
Thiên Tân | 31.6 °C | 23.7 °C | 83.2 mm | 27.5 °C | 9.8 h. | |
Thượng Hải | 32.3 °C | 26.8 °C | 126.2 mm | 29.1 °C | 8.2 h. | |
Tô Châu | 32.4 °C | 26 °C | 147.1 mm | 30 °C | 7.9 h. | |
Trương Gia Giới | 31.6 °C | 21.1 °C | 179.2 mm | 7.3 h. | ||
Urumqi | 26.9 °C | 20.6 °C | 12 mm | 11.9 h. | ||
Weihai | 28.2 °C | 24.4 °C | 139.7 mm | 25.1 °C | 8.8 h. | |
Xian | 34.3 °C | 23.6 °C | 50.3 mm | 10.1 h. | ||
Yalong Bay | 31.8 °C | 26.4 °C | 133.1 mm | 29.1 °C | 7.8 h. | |
Yantai | 28.5 °C | 23.4 °C | 138.8 mm | 25.5 °C | 8.7 h. | |
Đài Bắc | 33.4 °C | 28 °C | 161.9 mm | 29.2 °C | 8.5 h. | |
Đại Liên | 27.9 °C | 24.4 °C | 119.4 mm | 25.2 °C | 9.8 h. |
Nước phổ biến
Ai Cập | Gà tây |
Hoa Kỳ | Hy Lạp |
Malaysia | Mexico |
Montenegro | Nga |
Nước Anh | Pháp |
Seychelles | Singapore |
Tây Ban Nha | Thái Lan |
Ukraina | United Arab Emirates |
Ý | Đảo Maldive |
Đồ sứ | Đức |
Tất cả các nước → |