Đồ sứ — thời tiết Tháng hai, nhiệt độ nước
Thời tiết ở các thành phố nghỉ dưỡng trên khắp thế giới, dữ liệu trong 5 năm qua. Thông tin bao gồm nhiệt độ ngày và đêm, nhiệt độ nước, lượng mưa, chiều dài ngày. Đồ họa thuận tiện và so sánh thời tiết ở các khu nghỉ dưỡng khác nhau trên thế giới.
Đồ sứ — thời tiết theo tháng, nhiệt độ nước
Thời tiết tại các thành phố
Thành phố | Ngày | Đêm | Sự kết tủa | Các biển | Mặt trời | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bắc Hải | 20.5 °C | 17.3 °C | 30.8 mm | 18.5 °C | 5 h. | |
Bắc Kinh | 4.5 °C | -1.6 °C | 4.2 mm | 8.3 h. | ||
Beidaihe | 2.1 °C | -3 °C | 2.9 mm | -0.3 °C | 8.3 h. | |
Cáp Nhĩ Tân | -11.1 °C | -17.6 °C | 9.2 mm | 4.6 h. | ||
Chu Hải | 19.9 °C | 17.1 °C | 27.5 mm | 18.5 °C | 5.4 h. | |
Côn Minh | 17.3 °C | 6.1 °C | 10.1 mm | 9.3 h. | ||
Dadunhai | 25.3 °C | 19.4 °C | 10.6 mm | 23.2 °C | 7 h. | |
Hạ Môn | 18.2 °C | 12.6 °C | 30.2 mm | 14.3 °C | 6.3 h. | |
Hải Nam | 23.3 °C | 16 °C | 37.3 mm | 20.8 °C | 4.4 h. | |
Haikou | 22.6 °C | 18.9 °C | 26 mm | 19.6 °C | 4.7 h. | |
Hàng Châu | 11.1 °C | 6.1 °C | 55 mm | 7.9 °C | 5.5 h. | |
Hồng Kông | 20.7 °C | 16.5 °C | 23 mm | 18.8 °C | 5.6 h. | |
Lhasa | 2.1 °C | -7.1 °C | 6.7 mm | 9.3 h. | ||
Loyan | 10 °C | 2.3 °C | 11.1 mm | 7.6 h. | ||
Macau | 19.8 °C | 17.2 °C | 33 mm | 18.5 °C | 5.3 h. | |
Nam Kinh | 9.7 °C | 4.4 °C | 33.3 mm | 5.9 h. | ||
Nam Thông | 9.4 °C | 4.5 °C | 27.9 mm | 7.7 °C | 6.2 h. | |
Ngũ Đại Liên Trì | -14.9 °C | -22.6 °C | 7.2 mm | 3.7 h. | ||
Ningbo | 10.9 °C | 5.9 °C | 46.1 mm | 8.2 °C | 5.4 h. | |
Quảng Châu | 21.2 °C | 16.2 °C | 39.1 mm | 18.9 °C | 5.4 h. | |
Quế Lâm | 15.7 °C | 9.5 °C | 66.9 mm | 4.8 h. | ||
Quingdao | 4.9 °C | 1.8 °C | 9.9 mm | 4.2 °C | 7.4 h. | |
Sanya | 25.3 °C | 19.3 °C | 10.7 mm | 23.2 °C | 7 h. | |
Suifenhe | -10.3 °C | -16.7 °C | 10.3 mm | 5.8 h. | ||
Tần Hoàng Đảo | 2 °C | -3 °C | 2.6 mm | -0.3 °C | 8.3 h. | |
Thẩm Dương | -2.6 °C | -7.7 °C | 9.6 mm | 7.5 h. | ||
Thành Đô | 13.7 °C | 7 °C | 6.5 mm | 6.4 h. | ||
Thiên Tân | 4.8 °C | -0.9 °C | 3.9 mm | 1.5 °C | 8.1 h. | |
Thượng Hải | 10.5 °C | 6.2 °C | 46.9 mm | 7.5 °C | 5.9 h. | |
Tô Châu | 10.3 °C | 5.3 °C | 43.9 mm | 7.1 °C | 6 h. | |
Trương Gia Giới | 10.4 °C | 3.1 °C | 73.1 mm | 5 h. | ||
Urumqi | -4.5 °C | -11.5 °C | 8.2 mm | 7.5 h. | ||
Weihai | 2.9 °C | 0.5 °C | 14.3 mm | 2.3 °C | 7.2 h. | |
Xian | 10.5 °C | 3.1 °C | 7.3 mm | 8 h. | ||
Yalong Bay | 25.3 °C | 19.4 °C | 10.5 mm | 23.1 °C | 7 h. | |
Yantai | 3.1 °C | -0.4 °C | 12 mm | 2 °C | 7.4 h. | |
Đài Bắc | 18.7 °C | 15 °C | 49.2 mm | 17.5 °C | 4.5 h. | |
Đại Liên | 1.1 °C | -1.3 °C | 8.9 mm | 2.3 °C | 7.9 h. |
Nước phổ biến
Ai Cập | Gà tây |
Hoa Kỳ | Hy Lạp |
Malaysia | Mexico |
Montenegro | Nga |
Nước Anh | Pháp |
Seychelles | Singapore |
Tây Ban Nha | Thái Lan |
Ukraina | United Arab Emirates |
Ý | Đảo Maldive |
Đồ sứ | Đức |
Tất cả các nước → |