Đồ sứ — thời tiết Tháng Mười, nhiệt độ nước
Thời tiết ở các thành phố nghỉ dưỡng trên khắp thế giới, dữ liệu trong 5 năm qua. Thông tin bao gồm nhiệt độ ngày và đêm, nhiệt độ nước, lượng mưa, chiều dài ngày. Đồ họa thuận tiện và so sánh thời tiết ở các khu nghỉ dưỡng khác nhau trên thế giới.
Đồ sứ — thời tiết theo tháng, nhiệt độ nước
Thời tiết tại các thành phố
Thành phố | Ngày | Đêm | Sự kết tủa | Các biển | Mặt trời | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bắc Hải | 28.9 °C | 24.5 °C | 124.9 mm | 27.3 °C | 6.9 h. | |
Bắc Kinh | 19.6 °C | 12.6 °C | 15.2 mm | 8.9 h. | ||
Beidaihe | 18.1 °C | 11.7 °C | 9 mm | 17.5 °C | 9.1 h. | |
Cáp Nhĩ Tân | 10.8 °C | 4.6 °C | 21.3 mm | 7.9 h. | ||
Chu Hải | 28.5 °C | 24.6 °C | 90.5 mm | 27 °C | 7.3 h. | |
Côn Minh | 20.1 °C | 12.2 °C | 88 mm | 5.7 h. | ||
Dadunhai | 29.6 °C | 23.8 °C | 173 mm | 28.3 °C | 7.3 h. | |
Hạ Môn | 27.3 °C | 21 °C | 18.1 mm | 25 °C | 7.5 h. | |
Hải Nam | 26.9 °C | 20.3 °C | 256.9 mm | 27.9 °C | 4.2 h. | |
Haikou | 28.4 °C | 25 °C | 172.3 mm | 27.6 °C | 6.1 h. | |
Hàng Châu | 23 °C | 17.1 °C | 46.9 mm | 21.9 °C | 6.5 h. | |
Hồng Kông | 29 °C | 23.9 °C | 63.3 mm | 27.2 °C | 7.3 h. | |
Lhasa | 11.2 °C | 4.3 °C | 11.4 mm | 9.9 h. | ||
Loyan | 21.9 °C | 14 °C | 31.8 mm | 7.9 h. | ||
Macau | 28.3 °C | 24.8 °C | 94.4 mm | 26.9 °C | 7.2 h. | |
Nam Kinh | 22.5 °C | 16.1 °C | 40.6 mm | 7.5 h. | ||
Nam Thông | 22.3 °C | 17 °C | 42.9 mm | 22.1 °C | 7.4 h. | |
Ngũ Đại Liên Trì | 6.8 °C | 0.6 °C | 23.5 mm | 7.2 h. | ||
Ningbo | 22.5 °C | 17.3 °C | 71 mm | 22.7 °C | 5.9 h. | |
Quảng Châu | 29.9 °C | 23.3 °C | 64.1 mm | 26.7 °C | 7.5 h. | |
Quế Lâm | 26.3 °C | 16.8 °C | 45 mm | 7.6 h. | ||
Quingdao | 19.9 °C | 16.5 °C | 13.6 mm | 20.6 °C | 8.7 h. | |
Sanya | 29.6 °C | 23.7 °C | 173.3 mm | 28.3 °C | 7.3 h. | |
Suifenhe | 9.3 °C | 2.2 °C | 34.3 mm | 7.9 h. | ||
Tần Hoàng Đảo | 18.1 °C | 11.7 °C | 9.8 mm | 17.7 °C | 9.1 h. | |
Thẩm Dương | 15.4 °C | 8.9 °C | 27.9 mm | 8.7 h. | ||
Thành Đô | 21.5 °C | 17.4 °C | 42.8 mm | 4.8 h. | ||
Thiên Tân | 19.7 °C | 13.3 °C | 14.4 mm | 17.4 °C | 8.9 h. | |
Thượng Hải | 23.2 °C | 18.8 °C | 53.6 mm | 22.2 °C | 7 h. | |
Tô Châu | 23 °C | 17.4 °C | 40.9 mm | 21.4 °C | 7.3 h. | |
Trương Gia Giới | 21.4 °C | 12.5 °C | 85.5 mm | 6 h. | ||
Urumqi | 12.4 °C | 6.8 °C | 11.9 mm | 9 h. | ||
Weihai | 18.4 °C | 15.6 °C | 16.8 mm | 19.6 °C | 8.4 h. | |
Xian | 21.5 °C | 14.2 °C | 36.5 mm | 7.8 h. | ||
Yalong Bay | 29.6 °C | 23.8 °C | 172.9 mm | 28.2 °C | 7.3 h. | |
Yantai | 18.7 °C | 14.5 °C | 13.5 mm | 19 °C | 8.5 h. | |
Đài Bắc | 25.8 °C | 22.2 °C | 99.8 mm | 25.6 °C | 4.8 h. | |
Đại Liên | 17.4 °C | 14.8 °C | 17.6 mm | 17.8 °C | 8.8 h. |
Nước phổ biến
Ai Cập | Gà tây |
Hoa Kỳ | Hy Lạp |
Malaysia | Mexico |
Montenegro | Nga |
Nước Anh | Pháp |
Seychelles | Singapore |
Tây Ban Nha | Thái Lan |
Ukraina | United Arab Emirates |
Ý | Đảo Maldive |
Đồ sứ | Đức |
Tất cả các nước → |