1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/AED

100 PLN (Zloty Ba Lan) để AED (United Arab Emirates Dirham)

Lập kế hoạch trao đổi PLN/AED? Cho hôm nay 17.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Zloty Ba Lan, PLN0.9332 United Arab Emirates Dirham, AED.

Như vậy, 100 PLN có thể được trao đổi cho 93.32 AED.

Tuần qua, tỷ giá PLN/AED thay đổi để ▲ 1,7%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan để United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 0.9332 AED ▼ 0,4%

1 AED = 1.0716 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/AED

17.05.2024 0.93540528 ▼ 0,2%
16.05.2024 0.93738866 ▲ 0,4%
15.05.2024 0.93335152 ▲ 0,6%
14.05.2024 0.92730860 ▲ 0,5%
13.05.2024 0.92228099 ▲ 0,3%
12.05.2024 0.91939398 ▲ 0,0%
11.05.2024 0.91913985
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
9 AED 93 AED 467 AED 933 AED 4 666 AED 9 332 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
1 PLN 11 PLN 54 PLN 107 PLN 536 PLN 1 072 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/United Arab Emirates Dirham (PLN/AED) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ