1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/MUR

330 EUR (Euro) để MUR (Rupee Mauritian)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/MUR? Cho hôm nay 08.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR49.6864 Rupee Mauritian, MUR.

Như vậy, 330 EUR có thể được trao đổi cho 16 397 MUR.

Tuần qua, tỷ giá EUR/MUR thay đổi để ▼ 0,0%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Rupee Mauritian sử dụng tỷ giá hối đoái từ 08.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rupee Mauritian, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Rupee Mauritian, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Rupee Mauritian tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 49.6864 MUR ▼ 0,1%

1 MUR = 0.0201 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 08.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MUR/EUR

Chuyển đổi Euro để Rupee Mauritian, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/MUR

08.05.2024 49.65860932 ▼ 0,2%
07.05.2024 49.75471992 ▼ 0,2%
06.05.2024 49.83693738 ▲ 0,2%
05.05.2024 49.75469647 ▲ 0,0%
04.05.2024 49.75214520 ▲ 0,0%
03.05.2024 49.74609125 ▲ 0,2%
02.05.2024 49.66010440
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
50 MUR 497 MUR 2 484 MUR 4 969 MUR 24 843 MUR 49 686 MUR
Rupee Mauritian (MUR)
10 MUR 100 MUR 500 MUR 1,000 MUR 5,000 MUR 10,000 MUR
0 EUR 2 EUR 10 EUR 20 EUR 101 EUR 201 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Rupee Mauritian là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mô-ri-xơ. Rupee Mauritian cũng có thể có tên gọi MUR hoặc Re, Rs, ₨. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000 MUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1877.

Bạn đã học được bao nhiêu Rupee Mauritian bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Rupee Mauritian (EUR/MUR) hiện tại đã cập nhật 08.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ