1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. LKR/EUR

3800000 LKR (Rupee Sri Lanka) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi LKR/EUR? Cho hôm nay 02.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Rupee Sri Lanka, LKR0.0031 Euro, EUR.

Như vậy, 3800000 LKR có thể được trao đổi cho 11 893 EUR.

Tuần qua, tỷ giá LKR/EUR thay đổi để ▼ 0,5%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rupee Sri Lanka để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 02.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rupee Sri Lanka, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rupee Sri Lanka hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rupee Sri Lanka để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 LKR = 0.0031 EUR ▼ 0,4%

1 EUR = 319.5084 LKR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 02.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/LKR

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ LKR/EUR

02.05.2024 0.00313069 ▼ 0,4%
01.05.2024 0.00314380 ▼ 0,0%
30.04.2024 0.00314506 ▲ 0,0%
29.04.2024 0.00314411 ▼ 0,2%
28.04.2024 0.00314885 ▼ 0,0%
27.04.2024 0.00314918 ▲ 0,1%
26.04.2024 0.00314728
Xem câu chuyện
Rupee Sri Lanka (LKR)
10 LKR 100 LKR 500 LKR 1,000 LKR 5,000 LKR 10,000 LKR
0 EUR 0 EUR 2 EUR 3 EUR 16 EUR 31 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
320 LKR 3 195 LKR 15 975 LKR 31 951 LKR 159 754 LKR 319 508 LKR

Rupee Sri Lanka là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xri Lan-ca. Rupee Sri Lanka cũng có thể có tên gọi LKR hoặc Re, Rs, ₨. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 LKR. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển sang đồng rúp Sri Lanka? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rupee Sri Lanka/Euro (LKR/EUR) hiện tại đã cập nhật 02.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ