1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DJF/EUR

5200000 DJF (Djibouti Franc) để EUR (Euro)

Lập kế hoạch trao đổi DJF/EUR? Cho hôm nay 17.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Djibouti Franc, DJF0.0052 Euro, EUR.

Như vậy, 5200000 DJF có thể được trao đổi cho 26 875 EUR.

Tuần qua, tỷ giá DJF/EUR thay đổi để ▼ 0,8%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Djibouti Franc để Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Djibouti Franc, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Djibouti Franc hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Djibouti Franc để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DJF = 0.0052 EUR ▼ 0,2%

1 EUR = 193.4889 DJF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/DJF

Chuyển đổi Djibouti Franc để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DJF/EUR

17.05.2024 0.00517399 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.00518044 ▼ 0,1%
15.05.2024 0.00518814 ▼ 0,4%
14.05.2024 0.00520877 ▼ 0,1%
13.05.2024 0.00521273 ▲ 0,0%
12.05.2024 0.00521093 ▼ 0,1%
11.05.2024 0.00521582
Xem câu chuyện
Djibouti Franc (DJF)
10 DJF 100 DJF 500 DJF 1,000 DJF 5,000 DJF 10,000 DJF
0 EUR 1 EUR 3 EUR 5 EUR 26 EUR 52 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
193 DJF 1 935 DJF 9 674 DJF 19 349 DJF 96 744 DJF 193 489 DJF

Djibouti Franc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cộng hòa Gi-bu-ti. Djibouti Franc cũng có thể có tên gọi DJF hoặc ₣, Fdj. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 DJF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang franc djibouti? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Djibouti Franc/Euro (DJF/EUR) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ