1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/LYD

580 EUR (Euro) để LYD (Dinar Libya)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/LYD? Cho hôm nay 09.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR5.2454 Dinar Libya, LYD.

Như vậy, 580 EUR có thể được trao đổi cho 3042.35 LYD.

Tuần qua, tỷ giá EUR/LYD thay đổi để ▼ 0,1%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Dinar Libya sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dinar Libya, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Dinar Libya, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Dinar Libya tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 5.2454 LYD ▲ 0,4%

1 LYD = 0.1906 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược LYD/EUR

Chuyển đổi Euro để Dinar Libya, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/LYD

09.05.2024 5.22530140 ▲ 0,0%
08.05.2024 5.22494480 ▼ 0,2%
07.05.2024 5.23675293 ▼ 0,1%
06.05.2024 5.23980285 ▲ 0,1%
05.05.2024 5.23244255 ▼ 0,1%
04.05.2024 5.23775094 ▲ 0,1%
03.05.2024 5.23127977
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
5 LYD 52 LYD 262 LYD 525 LYD 2 623 LYD 5 245 LYD
Dinar Libya (LYD)
10 LYD 100 LYD 500 LYD 1,000 LYD 5,000 LYD 10,000 LYD
2 EUR 19 EUR 95 EUR 191 EUR 953 EUR 1 906 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Dinar Libya là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Li-bi. Dinar Libya cũng có thể có tên gọi LYD hoặc -. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: -. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu dinar Libya bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Dinar Libya (EUR/LYD) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ