1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/FJD

900000 EUR (Euro) để FJD (Dollar Fiji)

Lập kế hoạch trao đổi EUR/FJD? Cho hôm nay 09.05.2024, chi phí cho mỗi 1 Euro, EUR2.4548 Dollar Fiji, FJD.

Như vậy, 900000 EUR có thể được trao đổi cho 2 209 335 FJD.

Tuần qua, tỷ giá EUR/FJD thay đổi để ▲ 0,7%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro để Dollar Fiji sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dollar Fiji, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Dollar Fiji, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Dollar Fiji tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 2.4548 FJD ▲ 0,5%

1 FJD = 0.4074 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược FJD/EUR

Chuyển đổi Euro để Dollar Fiji, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/FJD

09.05.2024 2.44779021 ▲ 0,2%
08.05.2024 2.44313899 ▲ 0,8%
07.05.2024 2.42433607 ▲ 0,1%
06.05.2024 2.42150485 ▼ 0,2%
05.05.2024 2.42713093 ▼ 0,4%
04.05.2024 2.43803603 ▲ 0,3%
03.05.2024 2.43045008
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
2 FJD 25 FJD 123 FJD 245 FJD 1 227 FJD 2 455 FJD
Dollar Fiji (FJD)
10 FJD 100 FJD 500 FJD 1,000 FJD 5,000 FJD 10,000 FJD
4 EUR 41 EUR 204 EUR 407 EUR 2 037 EUR 4 074 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Dollar Fiji là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Phi-gi. Dollar Fiji cũng có thể có tên gọi FJD hoặc $, FJ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 FJD. Năm tiền tệ được thành lập: 1969.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la fiji bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Dollar Fiji (EUR/FJD) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ