1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DKK/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Krone Đan Mạch (DKK) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Krone Đan Mạch và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 03.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Krone Đan Mạch, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Krone Đan Mạch để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DKK = 0.5804 PLN ▲ 0,0%

1 PLN = 1.7229 DKK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 03.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/DKK

Chuyển đổi Krone Đan Mạch để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DKK/PLN

03.05.2024 0.58048579 ▲ 0,0%
02.05.2024 0.58038071 ▼ 0,1%
01.05.2024 0.58091245 ▲ 0,3%
30.04.2024 0.57926510 ▲ 0,0%
29.04.2024 0.57909245 ▲ 0,1%
28.04.2024 0.57853159 ▼ 0,0%
27.04.2024 0.57878880
Xem câu chuyện
Krone Đan Mạch (DKK)
10 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK 5,000 DKK 10,000 DKK
6 PLN 58 PLN 290 PLN 580 PLN 2 902 PLN 5 804 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
2 DKK 17 DKK 86 DKK 172 DKK 861 DKK 1 723 DKK

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan khi bạn chuyển đổi sang krona danish? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch/Zloty Ba Lan (DKK/PLN) hiện tại đã cập nhật 03.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ