1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/DKK

Chuyển đổi ngoại tệ Zloty Ba Lan (PLN) và Krone Đan Mạch (DKK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan và Krone Đan Mạch sử dụng tỷ giá hối đoái từ 06.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Krone Đan Mạch, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc Krone Đan Mạch, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để Krone Đan Mạch tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 1.7314 DKK ▲ 0,4%

1 DKK = 0.5776 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 06.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DKK/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để Krone Đan Mạch, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/DKK

06.05.2024 1.72712743 ▲ 0,2%
05.05.2024 1.72382848 ▲ 0,0%
04.05.2024 1.72372231 ▲ 0,0%
03.05.2024 1.72299851 ▼ 0,0%
02.05.2024 1.72300853 ▲ 0,1%
01.05.2024 1.72143295 ▼ 0,3%
30.04.2024 1.72632759
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
2 DKK 17 DKK 87 DKK 173 DKK 866 DKK 1 731 DKK
Krone Đan Mạch (DKK)
10 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK 5,000 DKK 10,000 DKK
6 PLN 58 PLN 289 PLN 578 PLN 2 888 PLN 5 776 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Bạn có biết bao nhiêu vương miện Đan Mạch không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/Krone Đan Mạch (PLN/DKK) hiện tại đã cập nhật 06.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ