1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. IQD/TRY

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Iraq (IQD) và Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Iraq và Lia Thổ Nhĩ Kỳ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Iraq, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lia Thổ Nhĩ Kỳ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Iraq hoặc Lia Thổ Nhĩ Kỳ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Iraq để Lia Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 IQD = 0.0249 TRY ▼ 0,6%

1 TRY = 40.1404 IQD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược TRY/IQD

Chuyển đổi Dinar Iraq để Lia Thổ Nhĩ Kỳ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ IQD/TRY

18.06.2024 0.02504853 ▼ 0,0%
17.06.2024 0.02505958 ▲ 0,0%
16.06.2024 0.02505294 ▲ 0,1%
15.06.2024 0.02503956 ▲ 0,8%
14.06.2024 0.02485154 ▲ 0,6%
13.06.2024 0.02470511 ▲ 0,1%
12.06.2024 0.02468721
Xem câu chuyện
Dinar Iraq (IQD)
10 IQD 100 IQD 500 IQD 1,000 IQD 5,000 IQD 10,000 IQD
0 TRY 2 TRY 12 TRY 25 TRY 125 TRY 249 TRY
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
1 TRY 10 TRY 50 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY
40 IQD 401 IQD 2 007 IQD 4 014 IQD 20 070 IQD 40 140 IQD

Dinar Iraq là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: I-rắc. Dinar Iraq cũng có thể có tên gọi IQD hoặc .د.ع, ID. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 250, 500, 1000, 5000, 10 000, 25 000, 50 000 IQD. Năm tiền tệ được thành lập: 1932.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Bạn đã học được bao nhiêu liras Thổ Nhĩ Kỳ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinars Iraq? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq/Lia Thổ Nhĩ Kỳ (IQD/TRY) hiện tại đã cập nhật 18.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ