1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. TRY/IQD

Chuyển đổi ngoại tệ Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) và Dinar Iraq (IQD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lia Thổ Nhĩ Kỳ và Dinar Iraq sử dụng tỷ giá hối đoái từ 01.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lia Thổ Nhĩ Kỳ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dinar Iraq, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Dinar Iraq, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Dinar Iraq tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 TRY = 40.5816 IQD ▼ 0,1%

1 IQD = 0.0246 TRY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 01.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược IQD/TRY

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Dinar Iraq, máy tính:

Lịch sử tiền tệ TRY/IQD

01.06.2024 40.61697194 ▲ 0,0%
31.05.2024 40.61474809 ▼ 0,2%
30.05.2024 40.68606924 ▼ 0,0%
29.05.2024 40.69205910 ▼ 0,0%
28.05.2024 40.69434583 ▲ 0,0%
27.05.2024 40.68597868 ▲ 0,0%
26.05.2024 40.67921351
Xem câu chuyện
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
1 TRY 10 TRY 50 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY
41 IQD 406 IQD 2 029 IQD 4 058 IQD 20 291 IQD 40 582 IQD
Dinar Iraq (IQD)
10 IQD 100 IQD 500 IQD 1,000 IQD 5,000 IQD 10,000 IQD
0 TRY 2 TRY 12 TRY 25 TRY 123 TRY 246 TRY

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Dinar Iraq là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: I-rắc. Dinar Iraq cũng có thể có tên gọi IQD hoặc .د.ع, ID. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 250, 500, 1000, 5000, 10 000, 25 000, 50 000 IQD. Năm tiền tệ được thành lập: 1932.

Bạn đã học được bao nhiêu dinar Iraq bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang tiếng Thổ Nhĩ Kỳ lira? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ/Dinar Iraq (TRY/IQD) hiện tại đã cập nhật 01.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ