1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. TRY/KGS

3000 TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ) để KGS (Đồng som của Kyrgystan)

Lập kế hoạch trao đổi TRY/KGS? Cho hôm nay 15.06.2024, chi phí cho mỗi 1 Lia Thổ Nhĩ Kỳ, TRY2.6838 Đồng som của Kyrgystan, KGS.

Như vậy, 3000 TRY có thể được trao đổi cho 8051.31 KGS.

Tuần qua, tỷ giá TRY/KGS thay đổi để ▼ 0,5%.

Bạn có thể xem động lực của tỷ giá hối đoái trong 7 ngày trong bảng hoặc mở biểu đồ cho biết tỷ giá hối đoái đã thay đổi như thế nào trong lịch sử.

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Đồng som của Kyrgystan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.06.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lia Thổ Nhĩ Kỳ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng som của Kyrgystan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ hoặc Đồng som của Kyrgystan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Đồng som của Kyrgystan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 TRY = 2.6838 KGS ▲ 0,1%

1 KGS = 0.3726 TRY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.06.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KGS/TRY

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ để Đồng som của Kyrgystan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ TRY/KGS

15.06.2024 2.68331841 ▲ 0,1%
14.06.2024 2.68057811 ▼ 0,5%
13.06.2024 2.69341350 ▲ 0,2%
12.06.2024 2.68867999 ▲ 0,0%
11.06.2024 2.68744536 ▼ 0,0%
10.06.2024 2.68824061 ▼ 0,3%
09.06.2024 2.69560954
Xem câu chuyện
Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
1 TRY 10 TRY 50 TRY 100 TRY 500 TRY 1,000 TRY
3 KGS 27 KGS 134 KGS 268 KGS 1 342 KGS 2 684 KGS
Đồng som của Kyrgystan (KGS)
10 KGS 100 KGS 500 KGS 1,000 KGS 5,000 KGS 10,000 KGS
4 TRY 37 TRY 186 TRY 373 TRY 1 863 TRY 3 726 TRY

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ cũng có thể có tên gọi TRY hoặc ₺, £, ₤, TL, LT, YTL. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200 TRY. Năm tiền tệ được thành lập: 1923—1927.

Đồng som của Kyrgystan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Cư-rơ-gư-dơ-xtan. Đồng som của Kyrgystan cũng có thể có tên gọi KGS hoặc с, сом. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 10, 50 Tyjyn, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 5000 KGS. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Bạn đã học được bao nhiêu soms Kyrgyz bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang tiếng Thổ Nhĩ Kỳ lira? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ/Đồng som của Kyrgystan (TRY/KGS) hiện tại đã cập nhật 15.06.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ